Welcome to Supplyvn
GIỚI THIỆU
LIÊN HỆ
TIN TỨC
ĐỐI TÁC
HOTLINE
0865 363 658
Giỏ hàng
0 sản phẩm
Cam kết chất lượng
Uy tín - An toàn
Giao hàng toàn quốc
Đa dạng- Giá tốt
Thông số kỹ thuật 8133-03
Giá trị đo
• Đường kính kìm
Ø170mm
• Dải đo dòng điện
AC 3000A
• Điện áp ngõ ra
AC 500mV / 3000A (AC 0.167mV/A)
• Chuyển pha
±2.0° (45Hz – 65Hz)
±3.0° (40Hz – 1kHz)
• Trở kháng đầu ra
100Ω
Ampe kìm Kyoritsu 8133-03
Thông số kỹ thuật 8128
Ø24mm
AC 5A (Max.50A)
AC 50mV/5A
±2.0º (45 – 65Hz)
Khoảng 20Ω
• Phụ kiện tùy chọn
Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185
Ampe kìm Kyoritsu 8128
Thông số kỹ thuật 8125
Ø40mm
AC 500A
AC 500mV/500A
±1.0º
2Ω
Ampe kìm Kyoritsu 8125
Thông số kỹ thuật 8124
Ø68mm
AC 1000A
AC 500mV/1000A
±1.0º (45 – 65Hz)
1Ω
Ampe kìm Kyoritsu 8124
Chức Năng
Kiểm tra thứ tự pha
Phương pháp kiểm tra
Kiểm tra cảm ứng
Dãi điện áp kiểm tra
Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác
Tiết diện kìm đo
Từ Ø2.4mm đến 30mm
Tần số đo
45 đến 66Hz
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035
Điện áp hoạt động 110 ~ 600V ACThời hạn liên tục > 500V: ~ 5 phútChịu được áp 5550V AC trong 1 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F
+ Điện áp làm việc 110~600V AC+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz+ Thời gian kiểm tra liên tục : >500V ~ 5 phút
Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031
Thông số kỹ thuật 2062BT
• Kiểu đấu dây
1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây
• Các phép đo và thông số
Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase
• Điện áp AC (V)
1000 V
• Hệ số đỉnh
1.7 hoặc thấp hơn
• Dòng điện AC (A)
40/400/1000 A (3 dải đo tự động)
3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A
• Tần số (Hz)
40.0 – 999.9Hz
• Công suất hoạt động
40.00/400.0/1000kW
• Công suất phản kháng
40.00/400.0/1000kVA
• Công suất biểu kiến
40.00/400.0/1000kVar
• Hệ số công suất
-1.000 – 0.000 – +1.000.
• Góc phase
-180.0 – 0.0 – +179.9.
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F
0.0% – 100.0%
• Thứ tự phase
ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)
• Đường kính kẹp
φ55mm max
Ampe kìm Kyoritsu 2062BT
Thông số kỹ thuật 2062
Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase
• Điện áp AC
• Dòng điện AC
• Tần số
Ampe kìm Kyoritsu 2062
Thông số kỹ thuật 2060BT
40/400/1000 A
• Hệ số công suất (cosØ)
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây)
ACV 80 – 1100V
φ75 mm
Ampe kìm Kyoritsu 2060BT