Giỏ hàng

Welcome to Supplyvn

Ampe kìm Kyoritsu 8133-03

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 8133-03

Giá trị đo

• Đường kính kìm

Ø170mm

• Dải đo dòng điện

AC 3000A

• Điện áp ngõ ra

AC 500mV / 3000A (AC 0.167mV/A)

• Chuyển pha

±2.0° (45Hz – 65Hz)

±3.0° (40Hz – 1kHz)

• Trở kháng đầu ra

100Ω

Ampe kìm Kyoritsu 8133-03

Liên hệ
Lượt xem: 228

Ampe kìm Kyoritsu 8128

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 8128

Giá trị đo

• Đường kính kìm

Ø24mm

• Dải đo dòng điện

AC 5A (Max.50A)

• Điện áp ngõ ra

AC 50mV/5A

• Chuyển pha

±2.0º (45 – 65Hz)

• Trở kháng đầu ra

Khoảng 20Ω

• Phụ kiện tùy chọn

Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185

Ampe kìm Kyoritsu 8128

Liên hệ
Lượt xem: 192

Ampe kìm Kyoritsu 8125

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 8125

Giá trị đo

• Đường kính kìm

Ø40mm

• Dải đo dòng điện

AC 500A

• Điện áp ngõ ra

AC 500mV/500A

• Chuyển pha

±1.0º

• Trở kháng đầu ra

• Phụ kiện tùy chọn

Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185


Ampe kìm Kyoritsu 8125

Liên hệ
Lượt xem: 279

Ampe kìm Kyoritsu 8124

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 8124

Giá trị đo

• Đường kính kìm

Ø68mm

• Dải đo dòng điện

AC 1000A

• Điện áp ngõ ra

AC 500mV/1000A

• Chuyển pha

±1.0º (45 – 65Hz)

• Trở kháng đầu ra

• Phụ kiện tùy chọn

Giắc cắm 7146; Dây nối dài 7185

Ampe kìm Kyoritsu 8124

Liên hệ
Lượt xem: 206

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Chức Năng

Kiểm tra thứ tự pha

Phương pháp kiểm tra

Kiểm tra cảm ứng

Dãi điện áp kiểm tra

Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác

Tiết diện kìm đo

Từ Ø2.4mm đến 30mm

Tần số đo

45 đến 66Hz

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8035

Liên hệ
Lượt xem: 249

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Điện áp hoạt động 110 ~ 600V AC
Thời hạn liên tục > 500V: ~ 5 phút
Chịu được áp 5550V AC trong 1 phút

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031F

Liên hệ
Lượt xem: 211

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031

Liên hệ
Thông số sản phẩm

+ Điện áp làm việc 110~600V AC
+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz
+ Thời gian kiểm tra liên tục : >500V  ~ 5 phút

Thiết bị đo thứ tự pha Kyoritsu 8031

Liên hệ
Lượt xem: 213

Ampe kìm Kyoritsu 2062BT

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 2062BT

Giá trị đo


• Kiểu đấu dây

1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây


• Các phép đo và thông số

Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất , Góc pha, Sóng hài, Thứ tự phase


• Điện áp AC (V)

1000 V


• Hệ số đỉnh

1.7 hoặc thấp hơn


• Dòng điện AC (A)

40/400/1000 A (3 dải đo tự động)


• Hệ số đỉnh

3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A


• Tần số (Hz)

40.0 – 999.9Hz


• Công suất hoạt động

40.00/400.0/1000kW


• Công suất phản kháng

40.00/400.0/1000kVA


• Công suất biểu kiến

40.00/400.0/1000kVar


• Hệ số công suất

 -1.000 – 0.000 – +1.000.


• Góc phase

 -180.0 – 0.0 – +179.9.


• Tổng sóng hài THD-R/THD-F

 0.0% – 100.0%


• Thứ tự phase

ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz)


• Đường kính kẹp

φ55mm max

Ampe kìm Kyoritsu 2062BT

Liên hệ
Lượt xem: 222

Ampe kìm Kyoritsu 2062

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 2062

Giá trị đo

• Kiểu đấu dây

1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây

• Các phép đo và thông số

Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase

• Điện áp AC

1000 V

• Hệ số đỉnh

1.7 hoặc thấp hơn

• Dòng điện AC

40/400/1000 A (3 dải đo tự động)

• Hệ số đỉnh

3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A

• Tần số

40.0 – 999.9Hz

• Công suất hoạt động

40.00/400.0/1000kW

• Công suất phản kháng

40.00/400.0/1000kVA

• Công suất biểu kiến

40.00/400.0/1000kVar

• Hệ số công suất

 -1.000 – 0.000 – +1.000.

• Góc phase

 -180.0 – 0.0 – +179.9.

• Tổng sóng hài THD-R/THD-F

 0.0% – 100.0%

• Đường kính kẹp

φ55mm max


Ampe kìm Kyoritsu 2062

Liên hệ
Lượt xem: 225

Ampe kìm Kyoritsu 2060BT

Liên hệ
Thông số sản phẩm

Thông số kỹ thuật 2060BT

Giá trị đo

• Kiểu đấu dây

1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây

• Các phép đo và thông số

Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất Góc pha, Sóng hài ,Thứ tự phase

• Điện áp AC (V)

1000 V

• Hệ số đỉnh

1.7 hoặc thấp hơn

• Dòng điện AC

40/400/1000 A

• Hệ số đỉnh

3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A
3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A

• Tần số

40.0 – 999.9Hz

• Công suất hoạt động

40.00/400.0/1000kW

• Công suất phản kháng

40.00/400.0/1000kVA

• Công suất biểu kiến

40.00/400.0/1000kVar

• Hệ số công suất (cosØ)

 -1.000 – 0.000 – +1.000.

• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây)

 -180.0 – 0.0 – +179.9.

• Tổng sóng hài THD-R/THD-F

 0.0% – 100.0%

• Thứ tự phase

ACV 80 – 1100V

• Đường kính kẹp

φ75 mm

Ampe kìm Kyoritsu 2060BT

Liên hệ
Lượt xem: 234